Vitamin D3: Bổ sung như thế nào cho phù hợp?

Vitamin D3 (Cholecalciferol) là một dạng của vitamin D, giúp cơ thể hấp thụ canxi &  phốt pho, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ xương chắc khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ chức năng của nhiều cơ quan khác. Cơ thể có thể tổng hợp vitamin D3 tự nhiên khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc hấp thụ từ thực phẩm và viên uống bổ sung.

Vitamin D3 là gì và hoạt động như thế nào?

1. Nguồn gốc

  • Tự nhiên : Cơ sở sản xuất vitamin D3 khi da tiếp xúc với tia UV từ ánh nắng mặt trời. Cholesterol trong da (7-dehydrocholesterol) được chuyển hóa thành cholecalciferol dưới tác dụng của ánh nắng.

  • Thực phẩm : Có trong một số loại thực phẩm như cá béo (cá hồi, cá mòi, cá thu), dầu gan cá, lòng đỏ trứng, và thực phẩm được bổ sung sung (sữa, nước cam).

  • Thực phẩm bổ sung : Chất dạng viên uống hoặc giảm thường chứa vitamin D3 chiết xuất từ ​​​​múc mỡ (lanolin) hoặc dầu cá.

2. Chuyển hóa

  •  Sau khi được tổng hợp hoặc hấp thụ, vitamin D3 được chuyển hóa thành 25-hydroxyvitamin D (dạng lưu hành trong máu để đo vitamin D). Sau đó, hãy cẩn thận chuyển nó thành 1,25-dihydroxyvitamin D (dạng hoạt động) để thực hiện các chức năng sinh học.

Tại sao cần bổ sung Vitamin D3?

Vitamin D3 đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Việc bổ sung đầy đủ giúp:

Việc bổ sung vitamin D3 (cholecalciferol) là cần thiết vì nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sức khỏe, đồng thời cơ thể thường không tự sản xuất hoặc nhận đủ từ nguồn tự nhiên. Dưới đây là những lý do cụ thể:

1. Hỗ trợ sức khỏe xương

- Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho từ ruột, hai khoáng chất thiết yếu để xây dựng và duy trì xương chắc khỏe

- Thiếu D3 có thể gây còi xương ở trẻ em (xương mềm, biến dạng) hoặc loãng xương và xương dễ gãy ở người lớn

 2. Tăng cường hệ miễn dịch

- Vitamin D3 kích hoạt và điều hòa các tế bào miễn dịch (như tế bào T), giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và viêm nhiễm. 

- Thiếu hụt D3 có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng như cảm lạnh, cúm, hoặc thậm chí bệnh tự miễn.

3. Giảm nguy cơ bệnh mạn tính: Nhiều nghiên cứu cho thấy mức vitamin D3 đủ trong cơ thể liên quan đến việc giảm nguy cơ:

- Bệnh tim mạch: do tác động tích cực đến huyết áp và viêm mạch máu

- Tiểu đường loại 2: nhờ cải thiện độ nhạy insulin.

- Một số ung thư: như ung thư vú, đại tràng (dù cần thêm nghiên cứu)

 4. Cải thiện sức khỏe tinh thần

- Vitamin D3 tham gia vào quá trình sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh ảnh hưởng đến tâm trạng

- Thiếu D3 có thể dẫn đến mệt mỏi, trầm cảm, hoặc rối loạn cảm xúc, đặc biệt ở vùng ít ánh nắng

5. Bù đắp sự thiếu hụt tự nhiên

- Ít tiếp xúc ánh nắng: Cơ thể tổng hợp D3 từ tia UVB, nhưng nhiều người sống trong nhà, ở vùng khí hậu lạnh, hoặc dùng kem chống nắng thường xuyên nên không sản xuất đủ.

- Thực phẩm hạn chế: Rất ít thực phẩm tự nhiên chứa D3 (cá béo, lòng đỏ trứng), và lượng này thường không đủ đáp ứng nhu cầu.

- Tuổi tác và da sẫm màu: Người lớn tuổi hoặc có làn da tối màu tổng hợp D3 kém hơn từ ánh nắng.

6. Hỗ trợ trẻ em và phụ nữ mang thai

- Trẻ nhỏ cần D3 để phát triển xương và hệ miễn dịch.

- Phụ nữ mang thai cần bổ sung để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi, tránh nguy cơ sinh non hoặc trẻ thiếu D3 sau sinh.

Những dấu hiệu thiếu hụt Vitamin D3

Thiếu Vitamin D3 có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trong cơ thể, và các dấu hiệu thường xuất hiện từ từ, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề khác.Những dấu hiệu phổ biến để nhận biết

1. Đau xương hoặc yếu cơ: Vitamin D3 giúp hấp thụ canxi; thiếu D3 làm xương mất khoáng chất và cơ bắp kém hoạt động

Biểu hiện: Đau nhức ở xương (đặc biệt là lưng dưới, hông, chân), cảm giác xương yếu hoặc dễ mỏi. Cơ bắp có thể bị chuột rút, yếu hoặc khó vận động.

2. Mệt mỏi kéo dài: Vitamin D3 ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và sản xuất năng lượng trong cơ thể

Biểu hiện: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng dù đã nghỉ ngơi đủ. 

3. Tâm trạng kém hoặc trầm cảm: Thiếu D3 làm giảm serotonin, một chất điều hòa tâm trạng. 

Biểu hiện: Buồn bã, lo âu, hoặc dễ cáu gắt không rõ lý do, đặc biệt vào mùa đông (thường gọi là rối loạn cảm xúc theo mùa - SAD).

4. Dễ bị nhiễm trùng hoặc ốm vặt: : Vitamin D3 đóng vai trò kích hoạt hệ miễn dịch; thiếu hụt làm cơ thể dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, virus.

Biểu hiện: Hay bị cảm lạnh, cúm, hoặc nhiễm trùng đường hô hấp tái phát.

 5. Chậm lành vết thương: Vitamin D3 hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào và chống viêm; thiếu D3 làm chậm phục hồi

Biểu hiện: Vết thương, vết cắt lâu lành hơn bình thường.

6. Rụng tóc bất thường: Thiếu D3 có thể liên quan đến rối loạn tự miễn như rụng tóc từng mảng (alopecia areata).

Biểu hiện: Tóc rụng nhiều hơn bình thường, đặc biệt ở phụ nữ.

7. Dấu hiệu ở trẻ em: Thiếu D3 gây còi xương, ảnh hưởng đến sự phát triển xương.

Biểu hiện: Trẻ chậm mọc răng, chậm phát triển chiều cao, chân vòng kiềng, hoặc dễ cáu kỉnh.

8. Đổ mồ hôi đầu nhiều (ở trẻ nhỏ)

Biểu hiện: Trẻ ra mồ hôi nhiều ở đầu, đặc biệt khi ngủ, dù thời tiết không nóng.

Những lưu ý khi bổ sung vitamin D3

Khi bổ sung vitamin D3 (cholecalciferol), cần chú ý một số điều để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh tác dụng phụ hoặc tình trạng dư thừa. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

1. Xác định liều lượng phù hợp

1.1 Nhu cầu theo độ tuổi

  - Trẻ sơ sinh (0-12 tháng): 400-1.000 IU/ngày.

  - Trẻ em (1-18 tuổi): 600-1.000 IU/ngày.

  - Người lớn (19-70 tuổi): 600-800 IU/ngày.

  - Người trên 70 tuổi: 800-2.000 IU/ngày.

  - Phụ nữ mang thai/cho con bú: 600-2.000 IU/ngày.

1.2 Thiếu hụt nghiêm trọng: Nếu xét nghiệm máu cho thấy mức 25-hydroxyvitamin D dưới 20 ng/mL, bác sĩ có thể kê liều cao hơn (2.000-5.000 IU/ngày, thậm chí 50.000 IU/tuần trong thời gian ngắn) để điều chỉnh.

1.3 Giới hạn an toàn: Không vượt quá 4.000 IU/ngày cho người lớn (hoặc 1.000-3.000 IU cho trẻ, tùy tuổi) trừ khi có chỉ định y tế, vì có thể gây ngộ độc.

2. Tham khảo ý kiến bác sĩ

- Trước khi bổ sung, đặc biệt nếu bạn có bệnh lý nền (suy thận, sỏi thận, cường tuyến giáp) hoặc đang dùng thuốc (như corticosteroid, thuốc hạ mỡ máu), hãy hỏi bác sĩ để tránh tương tác.

- Nếu dùng liều cao kéo dài, cần theo dõi mức canxi máu để tránh tăng canxi huyết.

3. Uống đúng cách

- Thời điểm: Vitamin D3 tan trong chất béo, nên uống cùng bữa ăn có dầu mỡ (như cá, bơ, sữa) để tăng hấp thụ.

- Dạng sử dụng: Có thể dùng viên nén, viên nang, hoặc dạng giọt (phù hợp cho trẻ nhỏ). Chọn sản phẩm uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.

- Kết hợp ánh nắng: Bổ sung D3 không thay thế hoàn toàn ánh nắng. Tiếp xúc nắng 15-30 phút/ngày (tùy màu da và vùng địa lý) vẫn rất tốt.

4. Theo dõi dấu hiệu dư thừa

- Triệu chứng ngộ độc: Buồn nôn, nôn, khát nước nhiều, tiểu nhiều, đau bụng, lú lẫn, hoặc yếu cơ. Đây là dấu hiệu của tăng canxi máu do thừa D3.

- Nguyên nhân: D3 tích lũy trong mỡ, nên dùng quá liều lâu dài có thể gây hại (thường trên 10.000 IU/ngày trong nhiều tháng).

- Hành động: Nếu nghi ngờ thừa, ngừng bổ sung và đi khám ngay.

5. Lưu ý đặc biệt cho từng đối tượng

- Trẻ nhỏ: Dùng dạng giọt, tránh quá liều vì hệ tiêu hóa và thận của trẻ còn non yếu.

- Người lớn tuổi: Cần liều cao hơn do khả năng tổng hợp D3 từ nắng giảm, nhưng thận yếu nên phải thận trọng.

- Phụ nữ mang thai: Đừng tự ý dùng liều cao; thừa D3 có thể ảnh hưởng đến thai nhi.

6. Kết hợp chế độ ăn uống

- D3 hoạt động tốt hơn khi có đủ Magie (trong rau xanh, hạt) và Vitamin K2 (trong phô mai, lòng đỏ trứng) để điều hòa canxi, tránh lắng đọng ở mạch máu hoặc thận.

- Hạn chế tự ý dùng thêm canxi nếu chưa kiểm tra mức D3, vì thừa cả hai có thể gây sỏi thận.

7. Kiểm tra định kỳ

- Nếu bổ sung dài hạn (đặc biệt liều trên 2.000 IU/ngày), nên xét nghiệm máu 3-6 tháng/lần để đảm bảo mức D3 trong khoảng 30-50 ng/mL (lý tưởng).

Bổ sung vitamin D3 đúng cách giúp duy trì hệ xương chắc khỏe, tăng cường miễn dịch và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bạn có thể bổ sung thông qua ánh nắng mặt trời, thực phẩm tự nhiên hoặc viên uống bổ sung. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng hợp lý và tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo sức khỏe tốt nhất!

Bạn đã bổ sung vitamin D3 đúng cách chưa? Đừng để thiếu ảnh hưởng sức khỏe – tham khảo ngay ý kiến ​​Bác sĩ FDcare để xây dựng chế độ chuẩn nhất cho bạn! 

Để đặt lịch tư vấn tại FDcare, Quý khách vui lòng liên hệ qua:

  • Hotline: 1900 9060

  • Inbox trực tiếp trên Fanpage FDCare để được hỗ trợ nhanh chóng!

Nguồn tham khảo

Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật TP.HCM (HCDC)

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

 

Có thể bạn cũng quan tâm

Hệ thống chi nhánh

Đặt lịch hẹn

Đội ngũ chăm sóc khách hàng sẽ liên hệ với bạn để xác nhận lịch hẹn.